Hỗ trợ tài chính, áp dụng cho bậc trung học (lớp 9 - 12) tại các trường nội trú Mỹ, năm học 2024
16-10-2023
|
5273 lượt xem
Các suất học bổng/ hỗ trợ tài chính từ 20% - 50% học phí & chi phí ăn ở nội trú, áp dụng cho năm học 2024 - 2025
*** Mức học phí/ ăn ở nội trú bên dưới chưa trừ học bổng/ hỗ trợ tài chính. Thông tin chi tiết vui lòng liên hệ: Văn phòng Du học CRISOP - 0989286959/ hoa.nguyen@crisop.edu.vn
1. Perkiomen School
Thành phố/ bang: Pennsburg, PA
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 343
Lớp: 6-12, chương trình sau trung học
Học phí + ăn ở nội trú: $75,900
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $40500 - $43100
Thành phố/ bang: Pennsburg, PA
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 343
Lớp: 6-12, chương trình sau trung học
Học phí + ăn ở nội trú: $75,900
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $40500 - $43100
2. Saint Stanislaus High School
Thành phố/ bang: Bay St. Louis, Mississippi
Loại trường: Nam sinh
Tổng số học sinh: 345
Lớp: 7-12
Học phí + ăn ở nội trú: $45000
Thành phố/ bang: Bay St. Louis, Mississippi
Loại trường: Nam sinh
Tổng số học sinh: 345
Lớp: 7-12
Học phí + ăn ở nội trú: $45000
3. EF Academy International Boarding School (không có hỗ trợ tài chính cho học sinh quốc tế)
Thành phố/ bang: New York (US), Pasadena, California (US)
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 450 - NY / 250 - Pasadena
Lớp: 9th-12th
Thành phố/ bang: New York (US), Pasadena, California (US)
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 450 - NY / 250 - Pasadena
Lớp: 9th-12th
4. Chatham Hall
Thành phố/ bang: Chatham, Virginia
Thành phố/ bang: Chatham, Virginia
Loại trường: Nữ sinh
Tổng số học sinh: 122
Lớp: 9-12
Học phí + ăn ở nội trú: $64800
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $27150
Tổng số học sinh: 122
Lớp: 9-12
Học phí + ăn ở nội trú: $64800
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $27150
5. Ross School
Thành phố/ bang: East Hampton, NY
Thành phố/ bang: East Hampton, NY
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 205
Lớp: 5-12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $50550
Học phí + ăn ở nội trú: $86200
Tổng số học sinh: 205
Lớp: 5-12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $50550
Học phí + ăn ở nội trú: $86200
6. Madison Country Day School (trường bán trú, không có học bổng/ hỗ trợ tài chính cho học sinh quốc tế)
Thành phố/ bang: Madison, WI
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 453
Lớp: Mẫu giáo - 12
Thành phố/ bang: Madison, WI
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 453
Lớp: Mẫu giáo - 12
7. Fork Union Military Academy
Thành phố/ bang: Fork Union, VA
Loại trường: Nam sinh
Tổng số học sinh: 300
Lớp: 7 - 12, Postgraduate
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $21600
Học phí + ăn ở nội trú: $47500
Thành phố/ bang: Fork Union, VA
Loại trường: Nam sinh
Tổng số học sinh: 300
Lớp: 7 - 12, Postgraduate
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $21600
Học phí + ăn ở nội trú: $47500
8. Salem Academy
Thành phố/ bang: Winston-Salem, NC
Loại trường: Nữ sinh
Tổng số học sinh: 77
Lớp: 9-12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $27500
Học phí + ăn ở nội trú: $52000
Thành phố/ bang: Winston-Salem, NC
Loại trường: Nữ sinh
Tổng số học sinh: 77
Lớp: 9-12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $27500
Học phí + ăn ở nội trú: $52000
9. EF Academy New York
Thành phố/ bang: Thornwood, New York
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 450
Lớp: 9 - 12
Thành phố/ bang: Thornwood, New York
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 450
Lớp: 9 - 12
10. EF Academy Pasadena
Thành phố/ bang: Pasadena, California
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 230
Lớp: 9 - 12
Thành phố/ bang: Pasadena, California
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 230
Lớp: 9 - 12
11. The Cambridge School of Weston
Thành phố/ bang: Weston, MA
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 310
Lớp: 9 - 12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $58500
Học phí + ăn ở nội trú: $72300
Thành phố/ bang: Weston, MA
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 310
Lớp: 9 - 12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $58500
Học phí + ăn ở nội trú: $72300
12. Worcester Academy
Thành phố/ bang: Worcester, MA
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 527
Lớp: 6 - 12, chương trình sau trung học
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $42500
Học phí + ăn ở nội trú: $72500
Thành phố/ bang: Worcester, MA
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 527
Lớp: 6 - 12, chương trình sau trung học
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $42500
Học phí + ăn ở nội trú: $72500
13. St. Stephen's Episcopal School
Thành phố/ bang: Austin, TX
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 712
Lớp: 6 - 12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $39700
Học phí + ăn ở nội trú: $77700
Thành phố/ bang: Austin, TX
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 712
Lớp: 6 - 12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $39700
Học phí + ăn ở nội trú: $77700
14. The Woodstock Academy
Thành phố/ bang: Woodstock, CT
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 988
Lớp: 9-12, chương trình sau trung học
Thành phố/ bang: Woodstock, CT
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 988
Lớp: 9-12, chương trình sau trung học
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $17000
Học phí + ăn ở nội trú: $57000
15. Dana Hall School
Thành phố/ bang: Wellesley, Massachusetts
Loại trường: Nữ sinh
Tổng số học sinh: 481
Lớp: 5-12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $58190
Học phí + ăn ở nội trú: $71748
Học phí + ăn ở nội trú: $57000
15. Dana Hall School
Thành phố/ bang: Wellesley, Massachusetts
Loại trường: Nữ sinh
Tổng số học sinh: 481
Lớp: 5-12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $58190
Học phí + ăn ở nội trú: $71748
16. The Governor's Academy
Thành phố/ bang: Byfield, MA
Loại trường: Cả năm & nữ
Tổng số học sinh: 408
Lớp: 9 - 12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $58025
Học phí + ăn ở nội trú: $72900
17. The Fessenden School
Thành phố/ bang: West Newton, Massachusetts
Loại trường: Nam sinh
Tổng số học sinh: 540
Lớp: 6 - 9
Thành phố/ bang: West Newton, Massachusetts
Loại trường: Nam sinh
Tổng số học sinh: 540
Lớp: 6 - 9
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $52200 - 58200
Học phí + ăn ở nội trú: $81900 - 84500
Học phí + ăn ở nội trú: $81900 - 84500
18. Sandy Spring Friends School
Thành phố/ bang: Sandy Spring, Maryland
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 330
Lớp: 9-12
Thành phố/ bang: Sandy Spring, Maryland
Loại trường: Cả nam & nữ
Tổng số học sinh: 330
Lớp: 9-12
Học phí (không gồm ăn ở nội trú): $40980
Học phí + ăn ở nội trú: $67650
Học phí + ăn ở nội trú: $67650
Các tin mới Trở lại
- Học bổng 2025 tại AUT (Đại học Công nghệ Auckland NZ)
- Hạn cuối học bổng 35% tại Đại học Tasmania (Úc)
- Phỏng vấn học bổng 50% - Kỳ học tháng 9/2025 tại ICMS
- University of Tasmania (Úc) - Học bổng 2025 lên tới 35%
- University of Tulsa (Mỹ) công bố 8 loại học bổng áp dụng cho kỳ tháng 9/2025
- Đại học TULSA (Mỹ) - Học bổng lên tới 100% + Đảm bảo việc làm sau tốt nghiệp
- Thông tin mới nhất về học bổng Đại học Newcastle 2025
- Chính sách học bổng 2024 - 2025 từ 8 trường Đại học tại New Zealand
- University of Adelaide (Nam Úc) - Học bổng 2025 cho sinh viên Việt Nam
- Cập nhật HỌC BỔNG của Đại học Charles Sturt (CSU) - Úc
Các tin khác Trở lại
- Pickering - Trường nội trú danh tiếng tại Canada hỗ trợ tài chính 2025 đến 40000 CAD
- Bodwell áp dụng mức học phí ưu đãi 2024 cho học sinh Việt Nam
- Năm học 2024 - Học bổng Đại sứ sinh viên của La Trobe University đã quay trở lại!
- Học Thạc sĩ Công nghệ Thông tin tại Đại học Tasmania (Úc) với học bổng 25%
- Wollongong - đại học vùng với nhiều ưu đãi tại Úc
- Học bổng lên đến 50% từ trường Đại học Western Sydney, Úc
- Tất tần tật về học bổng 2023 tại Đại học La Trobe (Melbourne, Úc)
- Tây Úc cấp học bổng AUD50,000 cho bậc sau đại học
- Đại học Swinburne cấp học bổng tới 30% cho 5 chương trình thạc sĩ tại cơ sở Sydney
- Học bổng 30% tại Tasmania (Úc) dành cho bậc tiểu học - trung học công lập
-
Bài mới nhất
-
Bài xem nhiều
-
Tin hội thảo
-
Du học Thụy Sĩ - Điều kiện, chi phí, học bổng 2025
-
University of Regina cập nhật học bổng mới nhất 2025 - 2026
-
Học bổng 2025 tại AUT (Đại học Công nghệ Auckland NZ)
-
Ưu điểm khi chọn học tại Saskachewan Polytech
-
Hạn cuối học bổng 35% tại Đại học Tasmania (Úc)
-
Phỏng vấn học bổng 50% - Kỳ học tháng 9/2025 tại ICMS
Học bổng du học