Green List - Ngành nghề thiếu hụt tại New Zealand

04-10-2025 | 264 lượt xem
Nếu ngành học của bạn nằm trong Green List và bạn có đủ bằng cấp, đăng ký nghề nghiệp hoặc kinh nghiệm cần thiết, bạn đủ điều kiện để xin thường trú ngay lập tức hoặc sau 2 năm làm việc tại New Zealand.
 
Tại trang web Immigration New Zealand, bạn có thể tra xem công việc của mình thuộc Hạng 1 (Tier 1) cho visa “Straight to Residence” hay Hạng 2 (Tier 2) cho visa “Work to Residence”, đồng thời biết các yêu cầu về bằng cấp, đăng ký nghề nghiệp hoặc kinh nghiệm để xin visa định cư.
 
Bảng nghề nghiệp Green List liệt kê rất chi tiết liệt kê các nghề trong Green List, phân theo các lĩnh vực/ ngành nghề (ví dụ Khoa học, Kỹ thuật, Y tế, Công nghệ thông tin, Xây dựng, …).  Trong bảng đó, mỗi nghề có các thông tin như Mã nghề nghiệp (Standard Classification)/ Tên nghề/ Tier (1 hoặc 2, chỉ rõ nghề đó có thể xin visa Straight to Residence hay Work to Residence)/ Yêu cầu bằng cấp/ đăng ký/ kinh nghiệm (theo NZQF hoặc theo yêu cầu riêng (một số nghề có thể yêu cầu bằng cử nhân hoặc cao hơn, hoặc phải được đăng ký với cơ quan nghề nghiệp tương ứng tại New Zealand).
 
Dưới đây là các lĩnh vực/ ngành nghề chính được liệt kê trong Green List (New Zealand) — tức các lĩnh vực mà NZ đang có nhu cầu lao động cao. 
 
1. Khoa học sức khỏe & Dịch vụ xã hội
  • Bác sĩ, y khoa chuyên sâu, y tế lâm sàng 
  • Điều dưỡng, hộ sinh, y tá (Registered Nurses, Midwives) 
  • Các vai trò y tế bổ trợ và chuyên ngành (chẳng hạn nhà vật lý trị liệu, nhà X‑quang, nhà xét nghiệm, y tế cộng đồng, phục hồi chức năng, nha khoa, sức khỏe tâm thần…) 
2. Kỹ thuật & Công nghệ (Engineering & Technology/ ICT)
  • Kỹ sư các chuyên ngành: xây dựng, dân dụng, điện, cơ khí, công nghệ môi trường, hóa học, vật liệu, công nghiệp… 
  • Kỹ thuật viên ngành kỹ thuật & điện tử, viễn thông etc. 
  • Công nghệ thông tin: quản trị hệ thống, bảo mật thông tin, phát triển phần mềm, cơ sở dữ liệu 
3. Xây dựng & Cơ sở hạ tầng (Construction & Infrastructure/ Trades)
  • Quản lý dự án xây dựng, định mức & đo đạc (Project Manager, Quantity Surveyor, Surveyor) 
  • Các nghề tay nghề trong xây dựng, cơ khí, hàn, điện, ống nước etc. (Electrician, Plumber, Welder, Fitter…) 
4. Giáo dục
  • Giáo viên các cấp (giáo viên tiểu học, trung học, giáo viên chuyên môn, giáo dục đặc biệt) 
  • Giáo dục mầm non, giáo dục trung gian etc. 
5. Nông nghiệp & Nguồn thực phẩm/ Công nghiệp thực phẩm
  • Quản lý nông trang/chăn nuôi đặc biệt, công nghiệp chế biến thực phẩm etc. 
6. Các ngành khoa học môi trường/ khoa học tự nhiên
  • Khoa học môi trường, nghiên cứu môi trường, vật lý y tế, khoa học không gian, các vị trí có yêu cầu phân tích khoa học cao 
Green List Tier 1 và Tier 2

Sự khác biệt giữa Tier 1 và Tier 2 trong danh sách Green List của New Zealand nằm ở lộ trình định cư và tốc độ được nộp visa thường trú:
 
Tier 1 — Straight to Residence (Định cư ngay) - Dành cho các ngành nghề có kỹ năng cao và thiếu hụt nghiêm trọng

Quyền lợi:
  • Có thể nộp đơn xin thường trú (residency visa) ngay lập tức, từ trong hoặc ngoài New Zealand, ngay khi nhận được việc làm phù hợp.
  • Không cần đợi thời gian làm việc 2 năm.
Điều kiện:
  • Phải có job offer từ một nhà tuyển dụng được công nhận tại NZ.
  • Đáp ứng các yêu cầu cụ thể về bằng cấp, kinh nghiệm, hoặc đăng ký nghề nghiệp (tùy theo nghề).
  • Nộp hồ sơ trong khi vẫn giữ visa làm việc hợp lệ (hoặc kết hợp với visa cư trú ngay từ đầu).
Ví dụ nghề Tier 1:
  • Bác sĩ (Medical Practitioners)
  • Y tá đã đăng ký (Registered Nurses)
  • Kỹ sư xây dựng (Civil Engineers)
  • Kỹ sư phần mềm (Software Engineers)
  • Giám sát xây dựng (Construction Project Manager)
Tier 2 — Work to Residence (Làm việc rồi mới được định cư) - Dành cho các ngành nghề vẫn cần thiết nhưng ít khan hiếm hơn
 
Quyền lợi:
  • Phải làm việc ít nhất 24 tháng (2 năm) cho một nhà tuyển dụng được công nhận, trong nghề thuộc Green List Tier 2.
  • Sau 2 năm, đủ điều kiện nộp đơn xin thường trú.
Điều kiện:
  • Có job offer dài hạn (ít nhất 12 tháng) từ nhà tuyển dụng NZ
  • Đáp ứng yêu cầu cụ thể về bằng cấp, đăng ký hoặc kinh nghiệm như nghề Tier 1
  • Giữ visa Accredited Employer Work Visa (AEWV) và duy trì công việc đó trong 2 năm
Ví dụ nghề Tier 2:
  • Thợ điện (Electricians)
  • Thợ hàn (Welders)
  • Giáo viên trung học (Secondary School Teachers)
  • Kỹ thuật viên điện (Electrical Engineering Technicians)
  • Nhân viên nhà máy chế biến thực phẩm (Meat Process Workers)
Theo Immigration New Zealand